Skip to Content

Speak Like a Local: Handy Vietnamese Phrases for Tourists

If you’re gearing up for a journey to the vibrant and captivating Vietnam, you’re in for an unforgettable experience.

To make your adventure even more seamless and enriching, I’ve put together a list of 100 essential Vietnamese phrases.

Whether it’s haggling in a bustling market, ordering a delicious bowl of phở, or simply making new friends along the way, these phrases will be your trusty companion.

First Thing First, Nailing the Vietnamese Pronunciation

Let’s talk about getting those words just right.

Pronunciation can be a bit tricky, but it’s super important for making sure the locals understand what you’re saying. After all, saying the right words the wrong way might lead to some funny looks!

You might find that many folks in Vietnam don’t speak much English. That’s why knowing a few key Vietnamese phrases can be a total game-changer. And don’t worry, we’ve got a cool trick to help you out.

a vietnamese girl in red

Ever heard of Google Translate?

It’s this nifty tool that’s gotten good at helping with languages, thanks to some smart tech stuff called AI.

As someone who knows Vietnamese, I can tell you that if you sound close to what Google Translate says, most people in Vietnam will get what you’re trying to say.

For each phrase in our list, we’ve included a link to Google Translate. Click it to hear how the phrase sounds and practice saying it yourself.

Or, if you want to explore more, just copy and paste the phrase into Google Translate and hit the speaker button to listen. Easy-peasy!

Oh, and to make things even simpler, we’ve added a screenshot showing you how to use Google Translate.

98 Must-Know Vietnamese Phrases for Your Adventure

Alright, let’s dive into the heart of our Vietnamese language journey!

We’re starting with the basics, cruising through essential transportation phrases, savoring the food-related ones, and winding up with those all-important emergency phrases.

Think of this as your go-to guide for smooth conversations in Vietnam. And I’m all ears if you think I’ve missed something fun or important.

So, let’s jump right in and start speaking like a pro!

Note: Simply click on any Vietnamese phrase in our list, and you’ll zip right over to Google Translate. There, you can hear exactly how to pronounce each word.

Greetings

  1. Hello =Xin chào
  2. Goodbye =Tạm biệt
  3. Please =Làm ơn
  4. Thank you =Cảm ơn
  5. Yes = Vâng/Có
  6. No =Không
  7. Excuse me/Sorry =Xin lỗi
  8. I don’t understand = Tôi không hiểu
  9. Good morning = Chào buổi sáng
  10. Good night = Chúc ngủ ngon
  11. Have a nice day = Chúc bạn một ngày tốt lành
  12. Happy birthday = Chúc mừng sinh nhật
  13. Congratulations = Chúc mừng
  14. I’m from… = Tôi đến từ…
  15. I’m lost = Tôi lạc
  16. Nice to meet you = Rất vui được gặp bạn
  17. I’m here on vacation = Tôi đến đây du lịch

Basic Questions

  1. What’s your name? = Bạn tên là gì?
  2. My name is… =Tên tôi là…
  3. Where is the bathroom? = Nhà vệ sinh ở đâu?
  4. How much is this? = Cái này giá bao nhiêu?
  5. Can I get a discount? = Bạn có giảm giá không?
  6. What is this? = Cái gì vậy?
  7. Can you help me? = Bạn có thể giúp tôi không?
  8. Where am I? = Tôi đang ở đâu?
  9. Can I use your phone? = Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không?
  10. What time is it? = Bây giờ là mấy giờ?
  11. Is this the right way to…? = Đây có phải là đường đến… không?
  12. Can you show me on the map? =Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
  13. Where can I find a taxi? = Tôi có thể tìm taxi ở đâu?
  14. Can I try this? = Tôi có thể thử cái này không?
  15. What’s the best local dish? = Món ngon nhất ở đây là gì?
  16. Are there any vegetarian options? = Ở đây có món chay không?
  17. Is this gluten-free? = Món này có đường không?
  18. Where’s the closest pharmacy? = Nhà thuốc gần nhất ở đâu?
  19. Can I have the Wi-Fi password? = Cho tôi xin mật khẩu Wi-Fi
  20. Do you have a room available? = Bạn có phòng trống không?

a girl on a motobike in vietnam

Directions and Transportation

  1. Left = Trái
  2. Right = Phải
  3. Straight ahead = Thẳng tiến
  4. Stop here, please = Làm ơn dừng lại đây
  5. Train station = Ga tàu
  6. Bus station = Bến xe buýt
  7. Airport = Sân bay
  8. Ticket = Vé
  9. Where is…? = … ở đâu?
  10. How do I get to…? = Làm thế nào để tôi đến…?
  11. I have a reservation = Tôi đã đặt phòng
  12. Single room = Phòng đơn
  13. Double room = Phòng đôi
  14. Air conditioning = Điều hòa nhiệt độ
  15. Could I have a map? = Tôi có thể có một bản đồ không?
  16. Is breakfast included? = Bao gồm bữa sáng không?
  17. How far is…? = … cách đây bao xa?
  18. What time is check-out? = Giờ trả phòng là mấy giờ?
  19. Can I leave my luggage here? = Tôi có thể để hành lý ở đây không?
  20. Can you call a taxi? = Bạn có thể gọi taxi cho tôi không?

Dining and Food

com tam in vietnam

  1. I’m vegetarian = Tôi ăn chay
  2. A table for two, please = Làm ơn cho một bàn cho hai người
  3. Menu, please = Làm ơn cho xem thực đơn
  4. Water = Nước
  5. Delicious = Ngon quá
  6. Check, please = Tính tiền em ơi
  7. I’m allergic to… = Tôi bị dị ứng với…
  8. More, please = Làm ơn cho thêm
  9. Less spicy, please = Làm ơn làm bớt cay
  10. Coffee = Cà phê
  11. Excuse me =Em ơi/Chị ơi/Bạn ơi

Shopping

  1. How much? = Cái này bao nhiêu?
  2. I’m just looking = Tôi chỉ xem thôi
  3. I would like to buy this = Tôi muốn mua cái này
  4. Do you have…? = Bạn có… không?
  5. I like this = Tôi thích cái này
  6. Can I pay with a card? = Tôi có thể trả bằng thẻ được không?
  7. Open = Mở cửa
  8. Closed = Đóng cửa
  9. Market = Chợ
  10. Souvenir = Quà lưu niệm

Activities and Sightseeing

  1. Museum = Bảo tàng
  2. Beach = Bãi biển
  3. Park = Công viên
  4. Tourist attraction = Điểm du lịch
  5. Guidebook = Sách hướng dẫn
  6. Recommendation = Khuyến nghị
  7. What are the must-see places here? = Những nơi cần phải đến cho du khách ở đây là gì?
  8. How long does the tour last? = Tour kéo dài bao lâu?
  9. Can I take photos here? = Tôi có thể chụp ảnh ở đây không?
  10. Where can I buy tickets? = Tôi có thể mua vé ở đâu

Emergency and Health

  1. Help! = Cứu với!
  2. Call the police! = Gọi cảnh sát!
  3. I need a doctor = Tôi cần bác sĩ
  4. Is there a hospital nearby? = Có bệnh viện nào gần đây không?
  5. I feel sick = Tôi thấy không khỏe
  6. I have a fever = Tôi bị sốt
  7. I’ve been injured = Tôi bị thương
  8. I need medicine = Tôi cần thuốc
  9. Pharmacy = Nhà thuốc
  10. Emergency = Khẩn cấp